Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  25  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Toán cơ sở cho kinh tế/ Nguyễn Huy Hoàng (ch.b.), Phạm Văn Nghĩa, Đoàn Trọng Tuyến . - H.: Giáo dục, 2014. - 335tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300001-A2300003
                                         B2300001-2300007
  • 2 Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. T.1/ Đào Đình Thức . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 2022. - 303 tr., 27cm
  • Thông tin xếp giá: A2300007-A2300009
                                         B2300015-2300021
  • 3 Tập hợp và lôgic số học: Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên Tiểu học/ Phan Hữu Châu, Nguyễn Tiến Tài . - H.: Giáo dục, 1997. - 324tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: C0501560
                                         GT0510139
  • 4 Giáo trình nguyên lý kinh tế vĩ mô/ Nguyễn Văn Công . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2012. - 271 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300047
  • 5 Sinh học cơ thể: Thực vật và động vật : Dùng cho sinh viên cao đẳng, đại học chuyên ngành.../ Nguyễn Như Hiền, Vũ Xuân Dũng . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2009. - 243 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300051
                                         B2300102-2300103
  • 6 Giáo trình sinh học phát triển/ Nguyễn Như Khanh (ch.b.), Nguyễn Văn Đính, Võ Văn Toàn . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2014. - 387 tr., 27cm
  • Thông tin xếp giá: A2300050
                                         B2300100-2300101
  • 7 Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. T.2/ Đào Đình Thức . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 2022. - 431tr., 27cm
  • Thông tin xếp giá: A2300004-A2300006
                                         B2300008-2300014
  • 8 Hóa sinh học: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm/ Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng . - Tái bản lần thứ 12. - H.: Giáo dục, 2016. - 279 tr., 27cm
  • Thông tin xếp giá: A2300070
                                         B2300136
  • 9 Toán học cao cấp. T.1: Đại số và hình học giải tích/ Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ hai mươi tư. - H.: Giáo dục, 2022. - 390 tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: A2300013-A2300015
                                         B2300029-2300035
  • 10 Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế: Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối Kinh tế / Phạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự, Trần Thị Bích . - H.: Giáo dục, 2012. - 271 tr., 27cm
  • Thông tin xếp giá: A2300022-A2300024
                                         B2300050-B2300054
                                         B2300056
  • 11 Sản xuất giống vật nuôi thuỷ sản/ Đỗ Đoàn Hiệp, Phạm Tân Tiến, Hà Đức Thắng . - H.: Giáo dục, 2009. - 159 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300062
                                         B2300124-2300125
  • 12 Giáo trình Nhập môn công nghệ sinh học/ Thái Thành Lượm (ch.b.), Thái Bình Hạnh Phúc, Phan Hoàng Giẻo, Huỳnh Văn Quốc Cảnh . - H.: Giáo dục, 2019. - 211 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300079
  • 13 Cơ sở lý thuyết tập hợp và logic toán / Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Giáo dục, 2007. - 212tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: A0511476
                                         A0511480
                                         B0516722
                                         B0516726
                                         B0516738
                                         GT0547885-GT0547924
                                         GT0547926-GT0547951
                                         GT0547953-0547958
  • 14 Ném bóng và đẩy tạ: Giáo trình CĐSP/ Trần Đồng Lâm . - H.: Giáo dục, 1998. - 119tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: A0518755
  • 15 Giáo trình con người và môi trường/ Lê Văn Khoa (ch.b.), Đoàn Văn Cánh, Nguyễn Quang Hùng, Lâm Minh Triết . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2013. - 311 tr., 27cm
  • Thông tin xếp giá: A2300052
                                         B2300104-2300105
  • 16 Toán học cao cấp. T.2: Phép tính giải tích một biến số/ Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ hai mươi mốt. - H.: Giáo dục, 2021. - 415 tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: A2300010-A2300012
                                         B2300022-2300028
  • 17 Địa lí du lịch - Cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam/ Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hoà (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài.. . - H.: Giáo dục, 2021. - 543 tr., 27cm
  • Thông tin xếp giá: A2300019-A2300021
                                         B2300043-2300049
  • 18 Lý sinh: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng/ Phan Sỹ An . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2016. - 163 tr., 27cm
  • Thông tin xếp giá: A2300075
  • 19 Dạy tập viết ở trường tiểu học/ Lê A, Đỗ Xuân Thảo, Trịnh Đức Minh . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 112tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: A0504106-A0504107
                                         A0504113-0504115
  • 20 Thực hành tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm/ Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao, Nguyễn Tuấn Phượng, Chu Thị Minh Tâm . - H.: Giáo dục, 2007. - 80tr.; 29cm
    21 Số học / Đậu Thế Cấp . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 140tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: A0510004-A0510005
                                         B0515290-B0515292
                                         GT0536688-0536732
  • 22 Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng,.. . - H.: Giáo dục, 1998. - 288tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: A0505129-A0505130
                                         B0501734
                                         B0504886
                                         B0507715
                                         B0510079-0510085
  • 23 Tài liệu bồi dưỡng năng lực cho cán bộ, giáo viên làm công tác tư vấn tâm lý trong trường phổ thông/ Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Lê Minh Nguyệt, Trần Thị Lệ Thu.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2020. - 222 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2400013-A2400014
                                         B2400049-2400056
  • 24 Tuyến điểm du lịch Việt Nam/ Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ 12. - H.: Giáo dục, 2023. - 499 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2400023-A2400024
                                         B2400083-B2400090
                                         GT2400011-2400020
  • 25 Quy hoạch du lịch/ Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Giáo dục, 2013. - 355 tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: A2400021-A2400022
                                         B2400075-B2400082
                                         GT2400001-2400010
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    4.184.383

    : 140.679