1 | | Giáo trình Quản trị học/ B.s.: Trần Dục Thức (ch.b.), Nguyễn Văn Thuỵ, Trường Đình Thái, Hồ Thiện Thông Minh . - H.: Tài chính, 2021. - 281 tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2300032 B2300071-2300075 |
2 | | Nguyên lý kế toán/ Võ Văn Nhị,.. . - Tái bản lần thứ 9. - H.: Tài chính, 2018. - 324 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300037 B2300084-2300085 |
3 | | Marketing căn bản: Giáo trình/ Ngô Minh Cách, Đào Thị Minh Thanh . - H.: Tài chính, 2008. - 383tr.; 24cm Thông tin xếp giá: A0513825-A0513826 B0520037-B0520039 GT0549898-GT0549913 GT0549915-0549917 |
4 | | Nguyên lý kế toán: Hệ thống bài tập và câu hỏi trắc nghiệm/ Võ Văn Nhị,.. . - Tái bản lần thứ 9. - H.: Tài chính, 2018. - 137 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2300036 B2300082-2300083 |
5 | | Quản trị thương hiệu/ Phạm Thị Lan Hương, Lê Thế Giới, Lê Thị Minh Hằng . - H.: Tài chính, 2014. - 301 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300088 |
6 | | Quản trị nguồn nhân lực/ Trần Kim Dung . - Tái bản lần thứ 10. - H.: Tài chính, 2018. - 587 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300048 B2300096-2300097 |
7 | | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục . - H.: Tài chính, 2021. - 460 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200150 B2200566-2200568 |
8 | | Kỹ năng giao tiếp kinh doanh. T.1/ Nguyễn Văn Hùng . - Tái bản lần thứ 3 có chỉnh sửa bổ sung. - H.: Tài chính, 2022. - 575 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2300025 B2300063-2300064 |
9 | | Kỹ năng giao tiếp kinh doanh. T.2/ Nguyễn Văn Hùng . - Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa bổ sung. - H.: Tài chính, 2022. - 649 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2300029 B2300065-2300066 |